🌟 구린내가 나다

1. 수상쩍어 의심스러운 생각이 들다.

1. ĐÁNG NGỜ, MỜ ÁM: Thấy đáng ngờ vì khả nghi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이가 말을 더듬는 걸 보니 뭔가 구린내가 난다.
    Seeing min-joon stammering, something stinks.
  • Google translate 김 부장 저 사람 아까부터 뭔가 수상하지 않아?
    Manager kim, isn't something suspicious about him?
    Google translate 응. 아무래도 구린내가 나는 것 같으니 조사해 보자.
    Yes. i think it stinks, so let's look into it.

구린내가 나다: give off a stink; stink,臭いにおいがする。怪しい。胡散臭い,sentir une odeur infecte,hay pestilencia; hay hedor,تنشأ رائحة كريهة,,đáng ngờ, mờ ám,(ป.ต.)มีกลิ่นเหม็น ; มีกลิ่น(การกระทำที่น่าสงสัย),mencium bau busuk,вызывать подозрение,有臭味;有猫腻,

🗣️ 구린내가 나다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 구린내가나다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226)